y khoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: y khoa+ noun
- medicine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "y khoa"
- Những từ có chứa "y khoa":
khuây khoả y khoa - Những từ có chứa "y khoa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 970